--

chu chuyển

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chu chuyển

+ verb  

  • To rotate
    • tốc độ chu chuyển của tư bản
      the rotating speed of capital
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chu chuyển"
Lượt xem: 498