chu chuyển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chu chuyển+ verb
- To rotate
- tốc độ chu chuyển của tư bản
the rotating speed of capital
- tốc độ chu chuyển của tư bản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chu chuyển"
- Những từ có chứa "chu chuyển" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 498